No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5 | 3511 | Sản xuất điện |
6 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
7 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
8 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10 | 64990 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
11 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |