No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7 | 3511 | Sản xuất điện |
8 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
9 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
10 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
11 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
12 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |