| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 3 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 4 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 5 | 08920 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 6 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 7 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |