No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3 | 43110 | Phá dỡ |
4 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
5 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9 | 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |