No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3 | 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |