No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
2 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
3 | 01490 | Chăn nuôi khác |
4 | 02101 | Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ |
5 | 02102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre |
6 | 02103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
7 | 16101 | Cưa, xẻ và bào gỗ |
8 | 16102 | Bảo quản gỗ |
9 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
10 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
11 | 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
12 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |