| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 73100 | Quảng cáo |
| 2 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 3 | 18110 | In ấn |
| 4 | 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 5 | 43110 | Phá dỡ |
| 6 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 7 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 8 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 9 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 10 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 11 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 12 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |