No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
6 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8 | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |