No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
2 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3 | 3830 | Tái chế phế liệu |
4 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
6 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7 | 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8 | 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |