No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
4 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
5 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
6 | 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
7 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
8 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
9 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
10 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
11 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |