No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2 | 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |