No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
7 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |