No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
4 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
5 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
6 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
7 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8 | 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
9 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
10 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |