No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
7 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |