No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3 | 3511 | Sản xuất điện |
4 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
5 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |