No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |