No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2 | 3830 | Tái chế phế liệu |
3 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5 | 4541 | Bán mô tô, xe máy |
6 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
11 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
12 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |