No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
6 | 43110 | Phá dỡ |
7 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
8 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
9 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
10 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
11 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
12 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |