No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3 | 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5 | 25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
6 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
8 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
9 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
10 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
11 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
12 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |