No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
7 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
8 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
10 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
11 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |