| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 3 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 4 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 5 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 6 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 7 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 8 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 9 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |