No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5 | 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6 | 3511 | Sản xuất điện |
7 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
8 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
10 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
12 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |