No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7 | 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
8 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |