No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
6 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |