No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4 | 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6 | 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
8 | 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
9 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
10 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
11 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
12 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |