No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
3 | 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
4 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
5 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
6 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
7 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
9 | 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
10 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
11 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
12 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |