No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4 | 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
5 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
6 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
9 | 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
10 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
11 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
12 | 4633 | Bán buôn đồ uống |