No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Sản xuất các sản phẩm thủ công mỹ nghệ: song, mây, tre, nứa, cói, thảm, sơn mài, tơ tằm, chăn, đệm, bông và thêu ren | |
2 | 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3 | 3511 | Sản xuất điện |
4 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
5 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
6 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
7 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
10 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 | 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
12 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |