No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0121 | Trồng cây ăn quả |
4 | 0141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
5 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
6 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
7 | 01490 | Chăn nuôi khác |
8 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
9 | 01620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
10 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
11 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
12 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |