| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 2 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 3 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4 | 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 6 | 5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
| 7 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 8 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 9 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |