No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
9 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |