| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
| 2 | 107 | Sản xuất thực phẩm khác |
| 3 | 259 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại |
| 4 | 431 | Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng |
| 5 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 6 | 464 | Bán buôn đồ dùng gia đình |
| 7 | 465 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy |
| 8 | 466 | Bán buôn chuyên doanh khác |
| 9 | 47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 10 | 493 | Vận tải đường bộ khác |