No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5 | 23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
6 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7 | 28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
8 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9 | 33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
10 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
11 | 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
12 | 33140 | Sửa chữa thiết bị điện |