No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2 | 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
6 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
7 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
8 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
10 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
11 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
12 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |