No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
5 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
6 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 | 49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
10 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
11 | 77101 | Cho thuê ôtô |
12 | 79110 | Đại lý du lịch |