No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2 | 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
4 | 01490 | Chăn nuôi khác |
5 | 43110 | Phá dỡ |
6 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
7 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
10 | 79120 | Điều hành tua du lịch |