No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
2 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
3 | 46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
5 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6 | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7 | 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8 | 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |