No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
2 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3 | 33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
10 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
11 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
12 | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |