No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
2 | 0210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3 | 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
8 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
9 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
10 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
11 | 4633 | Bán buôn đồ uống |
12 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |