No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
6 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7 | 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
8 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
9 | 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
10 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
11 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
12 | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |