No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7 | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
10 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
11 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
12 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |