| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 2 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 3 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 4 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 5 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 6 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 7 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |