No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
6 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
10 | 79110 | Đại lý du lịch |
11 | 79120 | Điều hành tua du lịch |
12 | 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |