No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |