No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
3 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4 | 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5 | 33140 | Sửa chữa thiết bị điện |
6 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
7 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |