No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2 | 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3 | 18110 | In ấn |
4 | 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
5 | 18200 | Sao chép bản ghi các loại |
6 | 38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
7 | 43110 | Phá dỡ |
8 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
9 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
10 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
11 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
12 | 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |