No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
2 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
3 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4 | 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
5 | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa |