No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
3 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
7 | 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |