| No. | Code | Name |
|---|---|---|
| 1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
| 2 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 3 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 4 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 5 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 6 | 3511 | Sản xuất điện |
| 7 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 8 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 9 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 10 | 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 11 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 12 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |