No. | Code | Name |
---|---|---|
1 | Chưa có thông tin | Chưa có thông tin |
2 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
5 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
6 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
10 | 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
11 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |